skos:altLabel | - Vietnam
- Dong
- national currency
- Đ
- đ
- Đồng
- dong
- đồng
- '''₫'''
- ''đồng''
- 200 đồng
- Dồng
- Hào
- VND
- VND 23 billion
- VND2.6
- VNĐ
- Vietnam dong
- Vietnamese dong
- Vietnamese dongs
- Vietnamese đồng (VND)
- Vietnamese_đồng
- billion dongs
- hào
- new dong
- vietnamese đồng
- xu
- Đồng sign
- đông sign
- đồngs
- ₫
|